Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hào lũy



Moat and bastions, defence work
    Cố thủ dằng sau hào lủy kiên cố To dig in behind solid defence works


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.